|
Diện tích (m2) |
Thuê cố định (VNĐ/tháng) |
Dịch vụ cung cấp |
|
|
10 m2 |
10.000.000 |
– Phòng thiết kế theo các mẫu chuẩn (3-4 chổ ngồi hoặc P. GĐ+ 2 chổ ngồi) |
|
|
15 m2 |
7.500.000 |
||
|
20 m2 |
10.000.000 |
||
|
22 m2 |
11.000.000 |
||
|
25 m2 |
12.000.000 |
||
|
30 m2 |
15.000.000 |
||
|
35 m2 |
17.000.000 |
||
|
40 m2 |
20.000.000 |
||
|
45 m2 |
22.000.000 |
||
|
50 m2 |
25.000.000 |
||
|
60 m2 |
28.000.000 |
||
|
Diện tích (m2) |
Thuê cố định (VNĐ/tháng) |
Dịch vụ cung cấp |
|
|
10 m2 |
10.000.000 |
– Phòng thiết kế theo các mẫu chuẩn (3-4 chổ ngồi hoặc P. GĐ+ 2 chổ ngồi) |
|
|
15 m2 |
7.500.000 |
||
|
20 m2 |
10.000.000 |
||
|
22 m2 |
11.000.000 |
||
|
25 m2 |
12.000.000 |
||
|
30 m2 |
15.000.000 |
||
|
35 m2 |
17.000.000 |
||
|
40 m2 |
20.000.000 |
||
|
45 m2 |
22.000.000 |
||
|
50 m2 |
25.000.000 |
||
|
60 m2 |
28.000.000 |
||
